Chinese to Vietnamese

How to say 你还要用车骑回来的话就不要锁,不然就用不了了 in Vietnamese?

Đừng khóa nếu bạn đang ngồi lại với chiếc xe của bạn, hoặc bạn sẽ không thể sử dụng nó

More translations for 你还要用车骑回来的话就不要锁,不然就用不了了

你要是用的话就洗洗再用,不用的话就不可以  🇨🇳🇬🇧  If you are used to wash and reuse, if not can not
没有的话就不用了  🇨🇳🇬🇧  It wouldbe be useless without it
那就不用了  🇨🇳🇬🇧  Then you dont have to
你还要不要服务?不要的话我就下去了  🇨🇳🇬🇧  Do you want to serve? If i dont, Ill go down
如果你还不满足那就不用来了  🇨🇳🇬🇧  If youre not satisfied, you dont have to come
不用找回来了  🇨🇳🇬🇧  Dont find it back
你就不用跑了,不然有点距离  🇨🇳🇬🇧  You dont have to run, or youre a little far away
就不用吃药了  🇨🇳🇬🇧  I dont have to take your medicine
电话卡就不买了吧?回去用  🇨🇳🇬🇧  You cant buy a calling card, will you? Go back and use it
要不你就不要寄给我了  🇨🇳🇬🇧  If you dont send it to me or not
要不然你可以不用买  🇨🇳🇬🇧  Otherwise you cant buy it
Jose就不用吃药了  🇨🇳🇬🇧  Jose wont have to take his medicine
要不要不要我就下去了  🇨🇳🇬🇧  Whether or not I will go down
我今天来不来你家了?要是不来的话,你就撑不了我的伞  🇨🇳🇬🇧  Am I coming to your house today? If you dont come, you wont be able to hold my umbrella
不用了不用了。我相信你的  🇨🇳🇬🇧  No, no. I believe you
不能退的就不要退了  🇨🇳🇬🇧  Dont give back if you cant
下午不需要用车了吧  🇨🇳🇬🇧  You dont need a car in the afternoon
你不用过来了  🇨🇳🇬🇧  You dont have to come over
不用了不用了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thank you
人不洗了,你就可以用了  🇨🇳🇬🇧  If people dont wash, you can use them

More translations for Đừng khóa nếu bạn đang ngồi lại với chiếc xe của bạn, hoặc bạn sẽ không thể sử dụng nó

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive