Chinese to Vietnamese

How to say 请勿打扰 in Vietnamese?

Không làm phiền

More translations for 请勿打扰

请勿打扰  🇨🇳🇬🇧  Do Not Disturb
请勿打扰  🇨🇳🇬🇧  Do not disturb
工作中,请勿打扰  🇨🇳🇬🇧  Do not disturb at work
非诚勿扰  🇨🇳🇬🇧  Insincere Do Not Disturb
有对象 勿扰  🇨🇳🇬🇧  There are objects, do not disturb
打扰  🇨🇳🇬🇧  Disturb
请勿惊慌  🇨🇳🇬🇧  Dont panic
请勿跳水  🇨🇳🇬🇧  Do not dive
请勿吸烟  🇨🇳🇬🇧  Do not smoke
再用请勿动  🇨🇳🇬🇧  Do not move again
打扰了  🇨🇳🇬🇧  Excuse me
打扰啦  🇨🇳🇬🇧  Excuse me
免打扰  🇨🇳🇬🇧  Do not disturb
你打扰  🇨🇳🇬🇧  Youre interrupting
不打扰  🇨🇳🇬🇧  Dont disturb
打扰您  🇨🇳🇬🇧  Im interrupting you
打扰你  🇨🇳🇬🇧  Im going to bother you
打扰下  🇨🇳🇬🇧  Excuse me
我在用,请勿动  🇨🇳🇬🇧  Im using it, dont move
请不要打扰我们睡觉  🇨🇳🇬🇧  Please dont disturb our sleep

More translations for Không làm phiền

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u