春季新款 🇨🇳 | 🇬🇧 Spring New | ⏯ |
图片发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me the picture | ⏯ |
我昨天给你发的新款图片喜欢吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I like the new picture I sent you yesterday | ⏯ |
发牙图片给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a picture of your teeth | ⏯ |
夏季新款 🇨🇳 | 🇬🇧 New summer | ⏯ |
新款的图片要等公司发过来,我再发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 The new picture will be sent by the company, and Ill send it to you | ⏯ |
牙齿图片发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 The picture of the tooth was sent to me | ⏯ |
这张图片发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 This picture was sent to me | ⏯ |
你的图片太模湖,重新发清晰的图片给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Your picture too modal lake, re-send clear picture to me | ⏯ |
发图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Send pictures | ⏯ |
春款上新 🇨🇳 | 🇬🇧 New spring | ⏯ |
春装新款 🇨🇳 | 🇬🇧 New spring dress | ⏯ |
给我图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a picture | ⏯ |
不要再发图片给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont send me pictures again | ⏯ |
请发清晰图片给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please send me a clear picture | ⏯ |
春季 🇨🇳 | 🇬🇧 Spring | ⏯ |
能不能发个图片给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you send me a picture | ⏯ |
不要发这种图片给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont send me this picture | ⏯ |
请发图片给我,可以吗 🇭🇰 | 🇬🇧 Please send me the picture, will you | ⏯ |
我给你图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a picture | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |