Chinese to Vietnamese

How to say 現在不是產季對嗎 in Vietnamese?

Bây giờ nó không phải là mùa, đúng không

More translations for 現在不是產季對嗎

不是現在是今晚對嗎  🇨🇳🇬🇧  Not tonight, is it
現在方便打掃嗎  🇨🇳🇬🇧  Is it convenient to clean now
你現在ㄧ個人嗎  🇨🇳🇬🇧  Are you a person now
你現在目前住在台北嗎  🇨🇳🇬🇧  Do you live in Taipei now
還有10幾個小時對嗎  🇨🇳🇬🇧  Theres 10 hours left, right
在嗎  🇨🇳🇬🇧  Is that right
我現在還是學生  🇨🇳🇬🇧  Im still a student
现在是冬季啊!  🇨🇳🇬🇧  Its winter
對不起你好  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, hello
對不起,師傅  🇨🇳🇬🇧  Thats not right, Fu
真的對不起  🇨🇳🇬🇧  Really not true
我現在發,不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, Im sorry
針對  🇨🇳🇬🇧  Its right
對戰  🇨🇳🇬🇧  For the right thing
對比  🇨🇳🇬🇧  To ratio
對吧  🇨🇳🇬🇧  Thats right
派對  🇭🇰🇬🇧  Party
现在这里是淡季  🇨🇳🇬🇧  Now its off-season
現在是晚上12:28在台灣  🇨🇳🇬🇧  Now its 12:28 p.m. in Taiwan
Peter現在很忙  🇨🇳🇬🇧  Peters busy right now

More translations for Bây giờ nó không phải là mùa, đúng không

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau