这条路是往哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this road | ⏯ |
你是突突车往返哪条路线 🇨🇳 | 🇬🇧 Which route are you going to and from | ⏯ |
存于呢条路往前行 🇭🇰 | 🇬🇧 Save on this road and go ahead | ⏯ |
面包房在哪?在哪条路上?面包房在哪条路上 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the bakery? Which road? Which road is the bakery on | ⏯ |
这条路通向哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does this road lead | ⏯ |
我们从哪一条路去浮潜 🇨🇳 | 🇬🇧 Which way do we go snorkeling | ⏯ |
一条新的铁路 🇨🇳 | 🇬🇧 A new railway | ⏯ |
放我一条生路 🇨🇳 | 🇬🇧 Put me on a path | ⏯ |
给我一条活路 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a way to live | ⏯ |
沿着这条路往前走上两部 🇨🇳 | 🇬🇧 Go up two along this road | ⏯ |
往哪走 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you go | ⏯ |
走这条路 🇨🇳 | 🇬🇧 Take this road | ⏯ |
丝条之路 🇨🇳 | 🇬🇧 Silk road | ⏯ |
这条路上 🇨🇳 | 🇬🇧 On this road | ⏯ |
挖机修一条路,到山顶上去挖土,往后挖 🇨🇳 | 🇬🇧 Digging machine to repair a road, to the top of the mountain to dig up the earth, dig back | ⏯ |
对不起,走哪条路都堵车 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, theres a traffic jam on every way | ⏯ |
这条路绕岛一周吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does this road go around the island for a week | ⏯ |
直走第一个路口往右 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight to the first crossing to the right | ⏯ |
往哪里走 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to go | ⏯ |
往哪边走 🇨🇳 | 🇬🇧 Which way to go | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |