不认识路 🇨🇳 | 🇬🇧 Do not know the way | ⏯ |
我不认识路 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know the way | ⏯ |
你认识路吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know the way | ⏯ |
请问这条路怎么走?我不认识 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get this way? I dont know | ⏯ |
一起走走吗。我不认识路 🇨🇳 | 🇬🇧 Walk together? I dont know the road | ⏯ |
问路 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask the way | ⏯ |
不认识不认识不认识不认识了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, I dont know, I dont know | ⏯ |
路人 🇨🇳 | 🇬🇧 Passers - by | ⏯ |
不认识的人 🇨🇳 | 🇬🇧 People you dont know | ⏯ |
认路吗她 🇨🇳 | 🇬🇧 Identify her | ⏯ |
不是一路人 🇨🇳 | 🇬🇧 Not all the way | ⏯ |
认识不认识我 🇨🇳 | 🇬🇧 You know me | ⏯ |
迷路总比问路好 🇨🇳 | 🇬🇧 Getting lost is better than asking for directions | ⏯ |
问路总比迷路好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its better to ask the road than to get lost | ⏯ |
他不认识那个人,我也不认识 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt know that man, and Neither does I | ⏯ |
我不太认识路,只能你来找我了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know the way, I can only you come to me | ⏯ |
我不认识路,你能帮我找一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know the way, can you help me find it | ⏯ |
不认识任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know anyone | ⏯ |
不认识这个人 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know this guy | ⏯ |
路路 🇨🇳 | 🇬🇧 Road | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |