等等我,我开车去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me, Ill pick you up by car | ⏯ |
我们房车在等人接车 🇨🇳 | 🇬🇧 Our motorhome is waiting for the pick-up | ⏯ |
在等人接车 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait ingres with people | ⏯ |
你在这等我,我去开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre waiting for me here, Ill drive | ⏯ |
我开车去接你! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up in the car | ⏯ |
您在车上等我,我去帮你们买票 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait for me in the car, Ill help you buy tickets | ⏯ |
在这等车 车到了直接上 🇨🇳 | 🇬🇧 In this waiting car, the car went straight on | ⏯ |
我在等车 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for the bus | ⏯ |
我在车站等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you at the station | ⏯ |
我在车里等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you in the car | ⏯ |
等等我在开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Im driving | ⏯ |
我在上来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming up to pick you up | ⏯ |
好吧,你在车上等我一下,我叫哥哥下来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, you wait for me in the car. I told my brother to come down and pick me up | ⏯ |
你在酒店等我,我来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait for me at the hotel, Ill pick you up | ⏯ |
我们是在门口等车接我们去机场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we waiting at the door to pick us up at the airport | ⏯ |
我在等人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for someone | ⏯ |
稍等一下,等人接我们去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, wait for us to pick us up at the airport | ⏯ |
一会儿你们在车上等我,我去帮你们买票 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be waiting for me in the car later, ill help you buy tickets | ⏯ |
我在车上 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the car | ⏯ |
等会儿我送你,等会有车来接 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you off later, and therell be a car to pick you up | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |