我不知道你去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where youre going | ⏯ |
我不知道从哪上去 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where to go from | ⏯ |
我不知道该去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where to go | ⏯ |
我不知道他要去哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where hes going | ⏯ |
他不知道哪里去坐船 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt know where to go by boat | ⏯ |
不知道去哪里 会安全 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where to go, its going to | ⏯ |
弟弟现在不知道去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother doesnt know where to go now | ⏯ |
,我真的不知道能去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I really dont know where i can go | ⏯ |
不知道在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where it is | ⏯ |
我不知道哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where | ⏯ |
不知道是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where it is | ⏯ |
哪也不去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going anywhere | ⏯ |
他不知道哪里去坐船 隧道 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt know where to go by boat, tunnel | ⏯ |
真的烦死了,不知哪里可去 🇨🇳 | 🇬🇧 Really tired, I dont know where to go | ⏯ |
不知道教练去不去呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if the coachs going | ⏯ |
我不知道在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where it is | ⏯ |
我不知道我们明天该去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where were going tomorrow | ⏯ |
你好吗?我要去哪里啊?不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you? Where am I going? I dont know | ⏯ |
哪里都不去 🇨🇳 | 🇬🇧 Where dont you go | ⏯ |
他不知道哪里去坐船 还有 隧道 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt know where to go by boat, or the tunnel | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |