下班时间到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to get off work | ⏯ |
我还没到时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent had time yet | ⏯ |
下班时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Off-hours | ⏯ |
还没到检票时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not time for the check-in | ⏯ |
时间还没到,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not time yet, is it | ⏯ |
现在还没有到下班时间就这么多车 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres so many cars before the end of the day | ⏯ |
下午下班时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Afternoon off-hours | ⏯ |
时间没到 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not time | ⏯ |
还没下班的 🇨🇳 | 🇬🇧 Not off work yet | ⏯ |
你的时间还没有到 🇨🇳 | 🇬🇧 Your time has not come yet | ⏯ |
是不是还没到时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it time yet | ⏯ |
上班时间到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its office time | ⏯ |
下班时间不晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not too late to leave work | ⏯ |
下班时间不迟 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not late for work | ⏯ |
你还有多少时间才下班 🇨🇳 | 🇬🇧 How much time do you have to get off work | ⏯ |
我还没有下班 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent left work yet | ⏯ |
还没有下班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you left work yet | ⏯ |
还有没下班的 🇨🇳 | 🇬🇧 And theres not off work | ⏯ |
还没有下班啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent left work yet | ⏯ |
下午在还没到登机时间,先休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 In the afternoon before boarding time, take a break | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |