Chinese to Vietnamese

How to say 这是基本的问路情况 in Vietnamese?

Đây là tình huống câu hỏi và câu trả lời cơ bản

More translations for 这是基本的问路情况

这是你的基本  🇨🇳🇬🇧  Thats your basic
这是个别的情况  🇨🇳🇬🇧  Its an isolated case
情况就是这样  🇨🇳🇬🇧  Thats the way it is
这是什么情况  🇨🇳🇬🇧  Whats this situation
请问你这边是什么情况呢  🇨🇳🇬🇧  Whats the situation on your side, please
基本的  🇨🇳🇬🇧  Basic
这是上海的天气情况  🇨🇳🇬🇧  This is the weather conditions in Shanghai
情况  🇨🇳🇬🇧  situation
情况  🇨🇳🇬🇧  Situation
基本的成本  🇨🇳🇬🇧  Basic costs
基于中国教育的具体情况  🇨🇳🇬🇧  Based on the specific situation of Chinese education
路基  🇨🇳🇬🇧  Subgrade
像你朋友那个情况,七天的时候基本是这样的一个状态  🇨🇳🇬🇧  Like your friends situation, seven days is basically such a state
好的,我问下什么情况  🇨🇳🇬🇧  Okay, Im asking whats going on
基本  🇨🇳🇬🇧  Basic
基本  🇨🇳🇬🇧  basic
就您说的这个情况  🇨🇳🇬🇧  As you say
在这个情况下  🇨🇳🇬🇧  In this case
有情况  🇨🇳🇬🇧  There are circumstances
看情况  🇨🇳🇬🇧  It just depends

More translations for Đây là tình huống câu hỏi và câu trả lời cơ bản

cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here