Chinese to Vietnamese

How to say 说感情了,你又不信 in Vietnamese?

Nói những cảm giác, bạn không tin

More translations for 说感情了,你又不信

你相信感情吗  🇨🇳🇬🇧  Do you believe in feelings
给你说,你又不相信我  🇨🇳🇬🇧  To tell you, you dont believe me
有些事情我不说,你不明白,我说出来又很伤感情  🇨🇳🇬🇧  There are some things I dont say, you dont understand, I say it and hurt the feelings
你的微信又用不了了  🇨🇳🇬🇧  Your WeChat wont work again
我又信了  🇨🇳🇬🇧  I believe it again
感觉自己又说错话了  🇨🇳🇬🇧  I feel like Ive said something wrong
不,我感觉感情  🇨🇳🇬🇧  No, I feel feeling
我又感冒了  🇨🇳🇬🇧  Ive got a cold again
你又瞎说了吧  🇨🇳🇬🇧  Youre talking, arent you
我不逼你,感情的事情本来就说不清楚  🇨🇳🇬🇧  I dont force you, emotional things are not clear
我感觉自己又说错话了  🇨🇳🇬🇧  I feel like Ive said the wrong thing again
你又打不了  🇨🇳🇬🇧  You cant fight again
你的出现,让我又开始相信爱情了  🇨🇳🇬🇧  Your presence, let me start to believe in love again
她说你吃了它又不会吐  🇨🇳🇬🇧  She said you ate it and didnt vomit
感情  🇨🇳🇬🇧  feeling
情感  🇨🇳🇬🇧  Emotion
感情  🇨🇳🇬🇧  Feelings
听说你感冒了  🇨🇳🇬🇧  I heard you had a cold
你又生气了,又不理我  🇨🇳🇬🇧  Youre angry again, youre ignoring me
你说又回了,老放虚了  🇭🇰🇬🇧  You say back, always let go

More translations for Nói những cảm giác, bạn không tin

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
eeding Tin  🇨🇳🇬🇧  eding Tin
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
锡渣  🇨🇳🇬🇧  Tin slag
沙田  🇨🇳🇬🇧  Sha tin
tinfoil cylinder  🇨🇳🇬🇧  tin cylinderfoil
锡板  🇨🇳🇬🇧  Tin plate
锡纸  🇭🇰🇬🇧  Tin foil
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
锡渣捞出来  🇨🇳🇬🇧  Tin slag out
따르쿵 따르릉 내가 니 누나야 丁누나나 내가 니 누나야 丁누나나 내가 니 누나야 니 누나야 1234 니가 먼저 날 차버렸지 내 탓을 하지 마 니가 먼저 꽁무니 뺏지  🇨🇳🇬🇧  . Ding-Da-Tin-das Ding-Da-Tin-das . 1234 . .
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
主要是生产铁皮  🇨🇳🇬🇧  Mainly the production of tin