Chinese to English

How to say 那里烧起来了 in English?

Its burning up there

More translations for 那里烧起来了

那你烧起来了  🇨🇳🇬🇧  Then youre burning
那我烧了  🇨🇳🇻🇳  Sau đó tôi đang cháy
猪,起来吃,还要烧起来吃  🇨🇳🇻🇳  Lợn, thức dậy và ăn, và đốt cháy lên để ăn
发烧难受起不来  🇨🇳🇯🇵  熱は耐え難い
你水烧起来干嘛  🇨🇳🇻🇳  Đốt nước của bạn là gì
鸡蛋煮起来吃,还是要烧起来吃  🇨🇳🇻🇳  Những quả trứng được đun sôi và ăn, hoặc chúng vẫn còn bị đốt cháy
发烧了,发烧了  🇨🇳🇹🇭  มันเป็นไข้
起来了  🇨🇳🇰🇷  그것은 최대입니다
起来了  🇨🇳🇬🇧  Its up
起来了  🇨🇳🇯🇵  起きろ
起来了  🇨🇳🇷🇺  Всхотли
烧了  🇨🇳🇫🇷  Il brûle
鸡蛋要不要烧起来吃  🇨🇳🇻🇳  Bạn có muốn trứng để đốt
起来,持剑杀了我。起来,起来,站起来  🇨🇳🇬🇧  Get up, kill me with a sword. Get up, get up, get up
站起来那个  🇨🇳🇻🇳  Đứng lên đó
你怎么那么早起来了  🇨🇳🇬🇧  Why did you get up so early
发烧我发烧了  🇨🇳🇬🇧  I have a fever
我起来了  🇨🇳🇬🇧  Im up
起来了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get up

More translations for Its burning up there

烧焦了  🇨🇳🇬🇧  Its burning
在上面  🇨🇳🇬🇧  Its up there
很像铁板烧  🇨🇳🇬🇧  Its like iron plate burning
燃燃  🇨🇳🇬🇧  Burning
燃烧的  🇨🇳🇬🇧  Burning
燃烧@  🇨🇳🇬🇧  Burning . .
太过于热情,最终有可能会烫伤自己  🇨🇳🇬🇧  Too warm, may end up burning yourself
从这里上去就到澳门了  🇨🇳🇬🇧  Its up there, youre going to Macau
燃烧的地板  🇨🇳🇬🇧  Burning floor
烧鹅  🇨🇳🇬🇧  Burning Goose
红烧的吗  🇨🇳🇬🇧  Red burning
燃烧的季节  🇨🇳🇬🇧  Burning season
大阪烧  🇨🇳🇬🇧  Osaka Burning
玉石俱焚  🇨🇳🇬🇧  Jade burning
烧尸庙  🇨🇳🇬🇧  Burning Temple
烧麦  🇨🇳🇬🇧  Burning wheat
起了  🇨🇳🇬🇧  its up
的了  🇨🇳🇬🇧  Its up
起来了  🇨🇳🇬🇧  Its up