Chinese to Vietnamese

How to say 我想尝尝你朋友那个酒 in Vietnamese?

Tôi muốn thử rượu của bạn của bạn

More translations for 我想尝尝你朋友那个酒

让几个朋友尝尝这道菜  🇨🇳🇬🇧  Let a few friends try this dish
你尝尝  🇨🇳🇬🇧  You taste it
尝尝这个  🇨🇳🇬🇧  Try this
白酒你可以带一个尝尝  🇨🇳🇬🇧  White wine you can bring a taste
尝尝  🇨🇳🇬🇧  Try
你可以尝尝  🇨🇳🇬🇧  You can taste it
我想在那里尝尝这里的火锅  🇨🇳🇬🇧  I want to taste the hot pot there
尝一尝  🇨🇳🇬🇧  Have a taste
有勺子吗?我想尝一尝  🇨🇳🇬🇧  Do you have a spoon? Id like to have a taste
现在就我一个人从酒店去尝尝  🇨🇳🇬🇧  Now Im going to taste it alone from the hotel
你要尝一尝吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like a taste
那你想不想尝试一下  🇨🇳🇬🇧  So do you want to give it a try
你想尝试吗  🇨🇳🇬🇧  You want to try
尝尝这个香蕉干  🇨🇳🇬🇧  Try this banana dry
请尝尝吧  🇨🇳🇬🇧  Please try it
请尝一尝  🇨🇳🇬🇧  Please have a taste
我不想尝试  🇨🇳🇬🇧  I dont want to try
我不想尝了  🇨🇳🇬🇧  I dont want to taste it
欢迎你和你的朋友品尝  🇨🇳🇬🇧  Welcome to your and your friends
我提前为你尝尝蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Ill try the cake for you in advance

More translations for Tôi muốn thử rượu của bạn của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile