Vietnamese to Chinese

How to say hôm nào dị học in Chinese?

在任何异性恋者身上

More translations for hôm nào dị học

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?

More translations for 在任何异性恋者身上

异质性  🇨🇳🇬🇧  Heterogeneity
同性恋  🇨🇳🇬🇧  Homosexuality
同性恋  🇨🇳🇬🇧  homosexual
任性  🇨🇳🇬🇧  capricious
任何  🇨🇳🇬🇧  Any
在任何地方  🇨🇳🇬🇧  Anywhere
在任何时候  🇨🇳🇬🇧  at any time
任何时候任何地点对任何人  🇨🇳🇬🇧  Anytime, anywhere to anyone
任何事物都有两面性  🇨🇳🇬🇧  Everything has two sides
在任何情况下  🇨🇳🇬🇧  In any case
个体差异性  🇨🇳🇬🇧  Individual differences
任何的  🇨🇳🇬🇧  any of it
任何事  🇨🇳🇬🇧  Anything
任何人  🇨🇳🇬🇧  Anybody
任何人  🇨🇳🇬🇧  Anyone
继任者  🇨🇳🇬🇧  Successor
对身体没有任何危害  🇨🇳🇬🇧  Does no harm to the body
我不喜欢异地恋  🇨🇳🇬🇧  I dont like love someone
还是同性恋  🇨🇳🇬🇧  Or gay
你是双性恋  🇨🇳🇬🇧  Are you bisexual