今天放假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it off today | ⏯ |
今天放假 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays holiday | ⏯ |
你们今天放假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you on vacation today | ⏯ |
你们今天放假了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you on vacation today | ⏯ |
放假四天吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Four days off | ⏯ |
明天放假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will it be off tomorrow | ⏯ |
休假今天吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a vacation today | ⏯ |
明天你放假吗 🇭🇰 | 🇬🇧 Are you on holiday tomorrow | ⏯ |
今天放假,明天回复你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on holiday today and Ill get back to you tomorrow | ⏯ |
放假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it on holiday | ⏯ |
放假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a holiday | ⏯ |
明天放假 🇨🇳 | 🇬🇧 Its off tomorrow | ⏯ |
放假几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days is it off | ⏯ |
放假几天 🇨🇳 | 🇬🇧 A few days off | ⏯ |
放几天假 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a few days off | ⏯ |
放两天假 🇨🇳 | 🇬🇧 Two days off | ⏯ |
你今天请假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you taking a leave of absence today | ⏯ |
今天你休假。吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre on vacation today. Do you | ⏯ |
后天你们放假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a holiday the day after | ⏯ |
明天你们放假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you on holiday tomorrow | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |