Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
nay 23/12 Ngåy tå tinh, ai thich minh mgnh dgn inbox nha =))) 🇨🇳 | 🇬🇧 nay 23/12 Ngy tinh, ai thich Minh mgnh dgn inbox nha ()) | ⏯ |
VlfLÖNG KHÖNG NGöl TAI KHU vVc NAY Please do not sit on this area 🇨🇳 | 🇬🇧 VlfL-NG KH-NG NG?l TAI KHU vVc NAY Please do not sit on this this area | ⏯ |
今天你忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy today | ⏯ |
你今天忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy today | ⏯ |
你今天不忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you busy today | ⏯ |
今天很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a busy day | ⏯ |
今天忙不 🇨🇳 | 🇬🇧 Busy today | ⏯ |
今天不忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Not busy today | ⏯ |
今天很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very busy today | ⏯ |
你好:今天很忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello: Are you busy today | ⏯ |
你今天下午忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy this afternoon | ⏯ |
今天工作不忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you be busy at work today | ⏯ |
你今天在没在外面上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you out there today | ⏯ |
外面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Outside | ⏯ |
你们今天能去吗?外面有活干吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you go today? Is there any work out there | ⏯ |
今天忙了一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a busy day | ⏯ |
明天,今天很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow, today is very busy | ⏯ |
我今天休息,在外面玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off today and playing outside | ⏯ |
今天的工作很忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it busy working today | ⏯ |
你今天工作不忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you busy at work today | ⏯ |
今天很忙呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very busy today | ⏯ |
今天我不忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not busy today | ⏯ |