Chinese to Vietnamese

How to say 丈夫很生气 in Vietnamese?

Người chồng đã tức giận

More translations for 丈夫很生气

丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  husband
大丈夫  🇯🇵🇬🇧  No problem
她丈夫  🇨🇳🇬🇧  her husband
很生气  🇨🇳🇬🇧  Im angry
很生气  🇨🇳🇬🇧  Very angry
我是丈夫  🇨🇳🇬🇧  Im a husband
你丈夫呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your husband
一個丈夫  🇭🇰🇬🇧  A husband
我的丈夫  🇨🇳🇬🇧  My husband
哦,你的丈夫也很爱他  🇨🇳🇬🇧  Oh, your husband loves him, too
我很生气  🇨🇳🇬🇧  Im angry
不,很生气  🇨🇳🇬🇧  No, Im angry
我很生气  🇨🇳🇬🇧  Im very angry
她很生气  🇨🇳🇬🇧  Shes angry
他很生气  🇨🇳🇬🇧  He was very angry
伱有丈夫了  🇨🇳🇬🇧  Ive got a husband
这是我丈夫  🇨🇳🇬🇧  This is my husband
你的丈夫呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your husband

More translations for Người chồng đã tức giận

Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n