四天了已经 🇨🇳 | 🇬🇧 Four days have been | ⏯ |
我们已经来这边五天了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve been here for five days | ⏯ |
第四天了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its day four | ⏯ |
我们已经是第二次见面了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the second time weve met | ⏯ |
我已经来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive come | ⏯ |
昨天我们来你已经关门了 🇨🇳 | 🇬🇧 We came yesterday and youre closed | ⏯ |
这世上留给我可信的人已经越来越少了 🇨🇳 | 🇬🇧 There are fewer and fewer people in this world who can be trusted | ⏯ |
第四天 🇨🇳 | 🇬🇧 4th Day | ⏯ |
你们已经出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre out | ⏯ |
我已经下来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im down | ⏯ |
我已经回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back | ⏯ |
我们已经下班了,你明天再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Were off duty, youll come back tomorrow | ⏯ |
来医院以后已经四次了,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been four times since I came to the hospital, havent i | ⏯ |
今天我们要去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Today we are going to Vietnam | ⏯ |
我们昨天已经去过了 🇨🇳 | 🇬🇧 We were there yesterday | ⏯ |
这是我第四次来温哥华 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my fourth visit to Vancouver | ⏯ |
这已经是我们的体验价了 🇨🇳 | 🇬🇧 This is already the price of our experience | ⏯ |
我们已经骑了四次,还可以用四次 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve ridden four times and we can use it four times | ⏯ |
我们已经到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve arrived | ⏯ |
我叫Mary我来这里就是英国已经有四年多了 🇨🇳 | 🇬🇧 I called Mary and Ive been here in England for over four years | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
vô tư 🇨🇳 | 🇬🇧 v.t | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |