Vietnamese to Chinese

How to say thóc gạo chứ gì in Chinese?

稻米

More translations for thóc gạo chứ gì

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 稻米

稻田  🇨🇳🇬🇧  Daotian
水稻  🇨🇳🇬🇧  Rice
稻草  🇨🇳🇬🇧  Straw
稻谷  🇨🇳🇬🇧  Rice
稻草人  🇨🇳🇬🇧  Scarecrow
割稻子  🇨🇳🇬🇧  Cut the rice
割稻子  🇨🇳🇬🇧  Cut rice
水稻纸  🇨🇳🇬🇧  RicePaper
水稻纸笔  🇨🇳🇬🇧  RicePaperPen
是水稻吗  🇨🇳🇬🇧  Is it rice
现在在水稻  🇨🇳🇬🇧  Now in rice
冬天种水稻  🇨🇳🇬🇧  Grow rice in winter
杂交水稻之父  🇨🇳🇬🇧  The father of hybrid rice
水稻纸笔陶瓷  🇨🇳🇬🇧  RicePaperPenCeramic
米米  🇨🇳🇬🇧  Mimi
水稻纸笔陶瓷酒  🇨🇳🇬🇧  RicePaperPenCeramicWine
小米大米  🇨🇳🇬🇧  Xiaomi rice
大米小米  🇨🇳🇬🇧  Rice millet
米饭米饭  🇨🇳🇬🇧  Rice
大米米饭  🇨🇳🇬🇧  Rice rice