Vietnamese to Chinese

How to say Bạn gửi cho tôi số điện thoại của anh đấy thì tôi mới giao hàng in Chinese?

你把你的电话号码寄给我,我是新来货的

More translations for Bạn gửi cho tôi số điện thoại của anh đấy thì tôi mới giao hàng

Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir

More translations for 你把你的电话号码寄给我,我是新来货的

给你的电话号码给我  🇨🇳🇬🇧  Give me your phone number
把你电话号,电话号码告诉我  🇨🇳🇬🇧  Tell me your phone number, phone number
给我一个你的电话号码  🇨🇳🇬🇧  Give me your phone number
我的电话号码是  🇨🇳🇬🇧  My phone number is
把你的名字跟电话号码发过来给我  🇨🇳🇬🇧  Send me your name and phone number
我让你把你的电话号码给我,我帮你充值  🇨🇳🇬🇧  Ill ask you to give me your phone number, Ill recharge it for you
你的电话号码  🇨🇳🇬🇧  Your telephone number
我的电话号码  🇨🇳🇬🇧  My phone number
给我电话号码  🇨🇳🇬🇧  Give me my phone number
可以给我你的电话号码吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me your phone number
可以把你的电话号码给我一个吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me your phone number
我的电话号码是888748264  🇨🇳🇬🇧  My phone number is 888748264
我的电话号码是13708433282  🇨🇳🇬🇧  My phone number is 13708433282
我的电话号码是361018429  🇨🇳🇬🇧  My phone number is 361018429
你的电话号码是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats your phone number
你的电话号码是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your phone number
我的电话号码是027-82637574  🇨🇳🇬🇧  My phone number is 027-82637574
那个是我的电话号码  🇨🇳🇬🇧  Thats my phone number
我需要你们的电话号码  🇨🇳🇬🇧  I need your phone number
我电话号码  🇨🇳🇬🇧  My phone number