吃饱了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you had enough | ⏯ |
你吃饱了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you had enough | ⏯ |
您吃饱了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you had enough | ⏯ |
尼吃饱了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did Nie have enough | ⏯ |
吃饱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive had enough | ⏯ |
你是吃饱了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you full | ⏯ |
你吃饱饭了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you had enough food | ⏯ |
吃饱了吗?吃饱了我送你回酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you had enough? Ive had enough to take you back to the hotel | ⏯ |
吃饱饱 🇨🇳 | 🇬🇧 Have enough | ⏯ |
能吃饱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can You Have Enough | ⏯ |
我吃饱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive had enough | ⏯ |
我吃饱了 🇨🇳 | 🇬🇧 I am full | ⏯ |
吃不了了,吃饱了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant eat, I cant eat enough | ⏯ |
饱了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you full | ⏯ |
儿子,你吃饱了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Son, have you had enough | ⏯ |
哥们儿,吃饱了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dude, have you had enough | ⏯ |
小宝宝,吃饱了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, have you had enough | ⏯ |
你好,你吃饱了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, have you had enough | ⏯ |
他问你吃饱了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did he ask if you had enough | ⏯ |
吃饱 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat full | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |