转换成人民币是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it converted to RMB | ⏯ |
这个价钱兑换成人民币是多少呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the price converted into RMB | ⏯ |
请问一下,这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how much is this | ⏯ |
帮我算一下人民币多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me figure out how much RMB is | ⏯ |
我想问一下,这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask, how much is this | ⏯ |
人民币要多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the RMB | ⏯ |
人民币是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is THE RMB | ⏯ |
你们这一人民币兑换多少卢币 🇨🇳 | 🇬🇧 How much lucan do you exchange for this RMB | ⏯ |
这个要人民币人民币八块钱一串 🇨🇳 | 🇬🇧 This asks for a string of RMB 8 yuan | ⏯ |
十块换多少人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 How much RMB is ten yuan | ⏯ |
我想买这个,请问多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy this, how much is it | ⏯ |
200人民币能换多少马币 🇨🇳 | 🇬🇧 How much can I exchange rmb for 200 RMB | ⏯ |
那折合成人民币是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is that converted into RMB | ⏯ |
人民币多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the RMB | ⏯ |
多少人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 How much RMB | ⏯ |
请问这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this, please | ⏯ |
请问这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
我想兑换人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to exchange RMB | ⏯ |
换算成人民币的话要两万多块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 It would take more than twenty thousand yuan if converted into RMB | ⏯ |
请问这个多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this a pound, please | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
RMB 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
泰铢?rmb 🇨🇳 | 🇬🇧 Baht? rmb | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
人民币人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB, RMB | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
人民币人民币开展人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB RMB is carried out in RMB | ⏯ |
要兑换成rmb 🇨🇳 | 🇬🇧 To exchange for rmb | ⏯ |
人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |