TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 你不相信我 in Vietnamese?

Anh không tin tôi

More translations for 你不相信我

我不相信!  🇨🇳🇬🇧  I dont believe it
不相信我  🇨🇳🇬🇧  Dont believe me
我不相信  🇨🇳🇬🇧  I dont believe it
我相信你,但我不相信我自己  🇨🇳🇬🇧  I believe in you, but I dont believe in myself
你不相信我吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you believe me
不是我不相信你  🇨🇳🇬🇧  Its not that I dont believe you
我相信我相信  🇨🇳🇬🇧  I believe I believe
我相信你  🇨🇳🇬🇧  I trust you
我相信你  🇨🇳🇬🇧  I believe you
你相信我  🇨🇳🇬🇧  You believe me
你不相信吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you believe it
我没有不相信你呀,我哪里有不相信你?  🇨🇳🇬🇧  I dont believe you, where cant I believe you
你竟然不相信我  🇨🇳🇬🇧  You dont believe me
你不相信我什么  🇨🇳🇬🇧  You dont believe me
因为你不相信我!  🇨🇳🇬🇧  Because you dont believe me
我不会相信你的  🇨🇳🇬🇧  I wont believe you
我不敢相信  🇨🇳🇬🇧  I cant believe it
我不敢相信!  🇨🇳🇬🇧  I cant believe it
相信你  🇨🇳🇬🇧  Trust you
你不相信对吗  🇨🇳🇬🇧  You dont believe it, do you

More translations for Anh không tin tôi

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn