Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
早点睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early | ⏯ |
早点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early | ⏯ |
早点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep early | ⏯ |
你早点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to bed earlier | ⏯ |
你早点睡吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to bed early | ⏯ |
早点睡觉吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early | ⏯ |
回家早点睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home and go to bed early | ⏯ |
明天早点睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early tomorrow | ⏯ |
你也早点睡吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to bed early, too | ⏯ |
儿子早点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 The son went to bed early | ⏯ |
记得早点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to go to bed early | ⏯ |
早点睡觉好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to go to bed early | ⏯ |
早点睡吧,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early, good night | ⏯ |
好吧,早点睡觉! 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, go to bed early | ⏯ |
早睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early | ⏯ |
早睡早起 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early and get up early | ⏯ |
那你早点睡觉吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, you go to bed earlier | ⏯ |
一夜早点睡觉吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early all night | ⏯ |
你也早点睡觉吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to bed early, too | ⏯ |
你应该早点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You should go to bed early | ⏯ |