Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
一个人吃,一个人睡 🇨🇳 | 🇬🇧 One eat, one person sleeps | ⏯ |
五个人一起睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Five people sleeping together | ⏯ |
因为我不想一个人睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I dont want to sleep alone | ⏯ |
我也是一个人睡觉啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a sleeping person too | ⏯ |
晚上就我一个中国人,想睡就睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a Chinese at night, and Ill sleep if I want to | ⏯ |
我一个人在这里睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I sleeping here alone | ⏯ |
你一个人带孩子睡 🇨🇳 | 🇬🇧 You sleep with the kids alone | ⏯ |
我想找个人陪我睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to find someone to sleep with me | ⏯ |
我一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im alone | ⏯ |
还有另一个人在睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres another guy sleeping | ⏯ |
一个男人在床上睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 A man is sleeping in bed | ⏯ |
一个人一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 One person, one person | ⏯ |
一个人睡觉无聊,需要聊天入睡 🇨🇳 | 🇬🇧 A person sleeps bored and needs to chat to sleep | ⏯ |
可以睡两个人 🇨🇳 | 🇬🇧 You can sleep two people | ⏯ |
晚上一个人睡不着,需要人陪 🇨🇳 | 🇬🇧 At night a person can not sleep, need someone to accompany | ⏯ |
我想再睡个一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep for another hour | ⏯ |
我 一 を ネ 睡 椋 引 当 称 人 睡 后 🇨🇳 | 🇬🇧 I sleep. Citing a man after sleeping | ⏯ |
你现在是一个人睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sleeping alone now | ⏯ |
我一个人住 🇨🇳 | 🇬🇧 I live alone | ⏯ |
我是一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a person | ⏯ |