这是美国的国旗,美国属于南美洲 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the flag of the United States, the United States belongs to South America | ⏯ |
这是美国国旗,它属于南美洲 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the American flag, it belongs to South America | ⏯ |
这是我们国家的文字 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the text of our country | ⏯ |
美国属于南美洲 🇨🇳 | 🇬🇧 The United States belongs to South America | ⏯ |
你属于什么国家 🇨🇳 | 🇬🇧 What country do you belong to | ⏯ |
Bill属于哪个国家 🇨🇳 | 🇬🇧 Which country does Bill belong to | ⏯ |
这是美国的国旗,美国属于北美洲 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the flag of the United States, which belongs to North America | ⏯ |
是其他国家的品牌 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a brand in other countries | ⏯ |
这个是中国区别于其他国家新年的第一天 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the first day of the Chinese New Year, which is different from other countries | ⏯ |
我的名字叫我越国 🇨🇳 | 🇬🇧 My name calls me Vietnam | ⏯ |
但是属于中国的,中国不会让出来的 🇨🇳 | 🇬🇧 But it belongs to China, china wont let it come out | ⏯ |
我不会越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak Vietnamese | ⏯ |
但是我不懂越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont know Vietnamese | ⏯ |
越南人?我是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese? Im Chinese | ⏯ |
不同于中国的名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Different from the name of China | ⏯ |
亲爱的,他属于中国气质的 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, he belongs to the Chinese character | ⏯ |
亲爱的,他属于中国妻子的 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, he belongs to his Chinese wife | ⏯ |
中国属于大洋 🇨🇳 | 🇬🇧 China belongs to the ocean | ⏯ |
因为它是属于国企 🇨🇳 | 🇬🇧 Because it belongs to the state-owned enterprises | ⏯ |
我不会打越南字 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant type Vietnamese | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |