Chinese to Vietnamese

How to say 去买本子和笔 in Vietnamese?

Để mua một cuốn sách và một cây bút

More translations for 去买本子和笔

有笔和书本  🇨🇳🇬🇧  Theres a pen and a book
桌子上有一支笔和两本书  🇨🇳🇬🇧  There is a pen and two books on the desk
我买了一个笔记本  🇨🇳🇬🇧  I bought a notebook
笔记本  🇨🇳🇬🇧  Notebook
拿出尺子和蜡笔  🇨🇳🇬🇧  Take out the ruler and crayon
你是要买笔记本,36c吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to buy a notebook, 36c
那我先去买笔了  🇨🇳🇬🇧  Then Ill buy a pen first
三本书和一个铅笔盒  🇨🇳🇬🇧  Three books and a pencil case
纸和笔  🇨🇳🇬🇧  Paper and pen
中性笔和钢笔  🇨🇳🇬🇧  Neutral pen and pen
笔和马克笔书,书包笔,铅笔  🇨🇳🇬🇧  Pen and Mark pen book, bag pen, pencil
我想去买一支钢笔  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a pen
再买一笔  🇨🇳🇬🇧  Buy another one
桌子上到处都是烫的,笔记本和磁带  🇨🇳🇬🇧  The table was full of hot, notebooks and tapes
桌子上到处都是Tom的笔记本和磁带  🇨🇳🇬🇧  The table was full of Toms notebooks and tapes
笔记本电脑  🇨🇳🇬🇧  Laptops
笔记本电脑  🇨🇳🇬🇧  Laptop
我的笔记本  🇨🇳🇬🇧  My notebook
在笔记本上  🇨🇳🇬🇧  In the notebook
笔记本定金  🇨🇳🇬🇧  Notebook deposit

More translations for Để mua một cuốn sách và một cây bút

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau