Chinese to Vietnamese

How to say 你好,你在做什么 in Vietnamese?

Xin chào, bạn đang làm gì

More translations for 你好,你在做什么

你好,你在做什么  🇨🇳🇬🇧  Hello, what are you doing
你好,在做什么  🇨🇳🇬🇧  Hello, what are you doing
你好,你正在做什么  🇨🇳🇬🇧  Hello, what are you doing
你在你在做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing in you
你在做什么  🇨🇳🇬🇧  what are you doing
你在做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
那你在做什么  🇨🇳🇬🇧  So what are you doing
你在做什么呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你站在做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you standing for
你正在做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
哦,你在做什么  🇨🇳🇬🇧  Oh, what are you doing
你现在在做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing now
嗨,你好吗?你在哪儿?你在做什么  🇨🇳🇬🇧  Hi how are you? Where are you? What are you doing
我现在在做什么?你现在在做什么  🇨🇳🇬🇧  What am I doing now? What are you doing now
你呢,你现在在做什么  🇨🇳🇬🇧  What about you, what are you doing now
你在你公司做什么  🇨🇳🇬🇧  What do you do in your company
你好,你在干什么  🇨🇳🇬🇧  Hello, what are you doing
你好,你在忙什么  🇨🇳🇬🇧  Hello, what are you up to
你做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你现在正在做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing now

More translations for Xin chào, bạn đang làm gì

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin