Chinese to Vietnamese

How to say 你们过节了吗 in Vietnamese?

Bạn có một nghỉ

More translations for 你们过节了吗

你们过圣诞节了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you having Christmas
你们过春节吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a Spring Festival
过节了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it over the holidays
你们过圣诞节吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have Christmas
你们25号过节是吗  🇨🇳🇬🇧  Youre having a holiday on the 25th, arent you
你们过这个节日吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever had this holiday
你们学过了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you learned it
你们喜欢过圣诞节吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like Christmas
你们明天过圣诞节吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have Christmas tomorrow
你们那边过圣诞节吗  🇨🇳🇬🇧  Do you spend Christmas over there
你们国家过圣诞节吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have Christmas in your country
圣诞节你们会过来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming over for Christmas
你们过圣诞节  🇨🇳🇬🇧  You have Christmas
你过圣诞节吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have Christmas
你们放圣诞节了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you put on Christmas
过节是吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a holiday
你们过圣诞节吗?亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Do you have Christmas? My dear
圣诞节是你们的过年吗  🇨🇳🇬🇧  Is Christmas your New Year
你们韩国人过圣诞节吗  🇨🇳🇬🇧  Do you Koreans spend Christmas
你们马上要过圣诞节了  🇨🇳🇬🇧  Youre going to have Christmas soon

More translations for Bạn có một nghỉ

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n