Chinese to Vietnamese

How to say 我们能在一起好好珍惜吧 in Vietnamese?

Chúng tôi có thể Trân trọng nó với nhau

More translations for 我们能在一起好好珍惜吧

好好珍惜  🇨🇳🇬🇧  Cherish it
我要好好珍惜你  🇨🇳🇬🇧  Im going to cherish you
应该好好珍惜  🇨🇳🇬🇧  Should cherish
让我要好好珍惜你  🇨🇳🇬🇧  Let me cherish you
珍惜现在珍惜拥有  🇨🇳🇬🇧  Cherish now cherish possession
我们要珍惜  🇨🇳🇬🇧  We should cherish it
珍惜现在  🇨🇳🇬🇧  Cherish the present
珍惜  🇨🇳🇬🇧  cherish
珍惜  🇨🇳🇬🇧  Cherish
好好珍惜,别让他伤心  🇨🇳🇬🇧  Cherish it, dont make him sad
值得我们珍惜  🇨🇳🇬🇧  Its worth cherish
我要珍惜  🇨🇳🇬🇧  I want to cherish
我们在一起吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets be together
我们在一起吧  🇨🇳🇬🇧  Lets be together
好的,我们一起睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Okay, lets sleep together
我们起床吧,好吗  🇨🇳🇬🇧  Lets get up, shall we
我会珍惜的  🇨🇳🇬🇧  Ill cherish it
我们好多人在一起  🇨🇳🇬🇧  We are many of us together
我们要珍惜水资源  🇨🇳🇬🇧  We should cherish water resources
珍惜所拥有的条件,好好学习!  🇨🇳🇬🇧  Cherish the conditions you have and study hard

More translations for Chúng tôi có thể Trân trọng nó với nhau

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries