我们商户去,他不给 🇨🇳 | 🇬🇧 We merchants go, he doesnt give | ⏯ |
给我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it to us | ⏯ |
我们先下去。 下去了我在给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go down first. Down Im giving you | ⏯ |
我们先下去。 下去了我会给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go down first. Down Ill give you | ⏯ |
我们去医院给你看病 🇨🇳 | 🇬🇧 Well go to the hospital to see you | ⏯ |
我们去我们去河北 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to Hebei | ⏯ |
留给我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave it to us | ⏯ |
我们给黑 🇨🇳 | 🇬🇧 We give black | ⏯ |
我们去 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |
我想他们去给我买五条鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 I think theyll buy me five fish | ⏯ |
等我们回来了,给你用一下,我们去54号,你还还给我们 🇨🇳 | 🇬🇧 When we come back, give you a hand, we go to the 54th, you return to us | ⏯ |
我们回去了,给你介绍人 🇨🇳 | 🇬🇧 Were back, introducing you | ⏯ |
我们给您送到房间去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take you to your room | ⏯ |
他们去拿给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 They went to give it to you | ⏯ |
你好,我给咱们给 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Ill give it to us | ⏯ |
我去给你拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it for you | ⏯ |
我去拿给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it for you | ⏯ |
我们去旅行,我们去旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 We go on a trip, we go on a trip | ⏯ |
地址给我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Address to us | ⏯ |
给我们做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Cook for us | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |