Vietnamese to Chinese

How to say thế in Chinese?

如何

More translations for thế

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much

More translations for 如何

如何  🇨🇳🇬🇧  How
如何  🇨🇳🇬🇧  How is it
之如何  🇨🇳🇬🇧  How about it
过如何  🇨🇳🇬🇧  How about it
如何预防,如何改善症状  🇨🇳🇬🇧  How to prevent and how to improve symptoms
如何付钱  🇨🇳🇬🇧  How to pay
如何消费  🇨🇳🇬🇧  How to spend
这些如何  🇨🇳🇬🇧  How these
天气如何  🇨🇳🇬🇧  Whats the weather like
最近如何  🇨🇳🇬🇧  How recently
还能如何  🇨🇳🇬🇧  What else can i do
过的如何  🇨🇳🇬🇧  Hows it going
如何报警  🇨🇳🇬🇧  How do I call the police
感觉如何  🇨🇳🇬🇧  How do you feel
如何保证  🇨🇳🇬🇧  How to guarantee
如何转机  🇨🇳🇬🇧  How to transfer
无论如何  🇨🇳🇬🇧  In any event
如何上楼  🇨🇳🇬🇧  How do I get upstairs
如何蔬菜  🇨🇳🇬🇧  How do I vegetables
味道如何  🇨🇳🇬🇧  How does it taste