是的 卡拉 ok厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, karaoke room | ⏯ |
卡拉OK 🇨🇳 | 🇬🇧 Karaoke | ⏯ |
卡拉ok 🇨🇳 | 🇬🇧 Karaoke | ⏯ |
请问这里是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where this is | ⏯ |
请问这是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where this is | ⏯ |
请问你是在这里等我们吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you waiting for us here, please | ⏯ |
我们这里是中餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Were a Chinese restaurant here | ⏯ |
你好,请问这里是哪里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is this place | ⏯ |
请问这是在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this, please | ⏯ |
请问一下,这里是对面的餐厅吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is this the opposite restaurant | ⏯ |
这不是OK 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not OK | ⏯ |
你好请问你是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please ask if you are | ⏯ |
请问你是哪里人 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from, please | ⏯ |
请问你是哪里的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you come from, please | ⏯ |
请问这个是不是酸奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this yogurt, please | ⏯ |
请问这里哪里有清真餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are there halal restaurants here | ⏯ |
餐厅在哪里?请问 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the restaurant? Excuse me | ⏯ |
请问餐厅在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the restaurant, please | ⏯ |
请问餐厅在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the dining room | ⏯ |
请问哪里有餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I tell you where there is a restaurant | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |