Chinese to Vietnamese

How to say 亲母,圣诞节快乐! in Vietnamese?

Chúc mừng Giáng sinh, mẹ

More translations for 亲母,圣诞节快乐!

亲!圣诞节快乐!  🇨🇳🇬🇧  Kiss! Merry Christmas
圣诞节快乐,圣诞节快乐,圣诞节快乐!  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas, Merry Christmas, Merry Christmas
圣诞节快乐,圣诞节快乐  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas, Merry Christmas
亲们:圣诞节快乐  🇨🇳🇬🇧  Dear: Merry Christmas
圣诞快乐,圣诞节快乐  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas, Merry Christmas
节快乐。圣诞节快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy festival. Merry Christmas
亲爱的,圣诞节快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy Christmas, my dear
圣诞节快乐,亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas, dear
亲爱的 圣诞节快乐  🇨🇳🇬🇧  Honey, Merry Christmas
圣诞节快乐亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas Dear
亲爱的圣诞节快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy Christmas, dear
亲爱的,圣诞节快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy Christmas, honey
诞节,圣诞节快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy Christmas
圣诞快乐!母亲 混蛋 -圣诞老人  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas! Mother, asshole. - Santa Claus
圣诞节快乐  🇯🇵🇬🇧  Yin Ji-yi
圣诞节快乐  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas
圣诞节快乐  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas
圣诞节快乐!  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas
圣诞节快乐  🇭🇰🇬🇧  Merry Christmas
圣诞节快乐  🇫🇷🇬🇧  Its not going to be

More translations for Chúc mừng Giáng sinh, mẹ

Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
UÖNG DAN XUÅT N ing tin thp•c tip Sinh xuat c .N.eruß...cum. én: .xRh...au;n$ ng:   🇨🇳🇬🇧  Ung DAN XUT n ing tin thp?c tip Sinh xuat c . N.eru... cum. .n: .xRh... au;n$ ng: