Vietnamese to Chinese

How to say Mới và cũ in Chinese?

新与旧

More translations for Mới và cũ

Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o

More translations for 新与旧

辞旧迎新  🇨🇳🇬🇧  Say goodbye to the old and welcome the new
除旧迎新  🇨🇳🇬🇧  In addition to the old welcome new
新旧交替  🇨🇳🇬🇧  Old and new alternate
新一半旧一半  🇨🇳🇬🇧  The new half is the old half
我们除旧迎新  🇨🇳🇬🇧  We welcome the old and the new
韦新强与  🇨🇳🇬🇧  Wei Xinqiang with
支持以旧换新吗  🇨🇳🇬🇧  Support for trade-in
新旧程度怎么样  🇨🇳🇬🇧  How old and new
免费旧鞋换新鞋  🇨🇳🇬🇧  Free old shoes for new shoes
新闻与传播  🇨🇳🇬🇧  News and communication
灭去旧火燃起新火  🇨🇳🇬🇧  Destroy the old fire and start a new fire
旧的  🇨🇳🇬🇧  The old one
旧货  🇨🇳🇬🇧  Thrift
旧的  🇨🇳🇬🇧  Old
折旧  🇨🇳🇬🇧  Depreciation
依旧  🇨🇳🇬🇧  Still
怀旧  🇨🇳🇬🇧  Throwback Thursda
老旧  🇨🇳🇬🇧  Old
旧钱  🇨🇳🇬🇧  Old money
精彩,搞笑,怀旧但又新奇  🇨🇳🇬🇧  Brilliant, funny, nostalgic but novel