Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
这是圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Its Christmas | ⏯ |
这次圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 This Christmas | ⏯ |
这是圣诞节的主持稿 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres the Christmas host | ⏯ |
圣诞节在这吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is Christmas here | ⏯ |
你们这里圣诞节会怎样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going to happen for Christmas here | ⏯ |
圣诞节,圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas, Christmas | ⏯ |
一个不一样的圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 A different Christmas | ⏯ |
这将是个令人难忘的圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be an unforgettable Christmas | ⏯ |
不一样的圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not a Christmas | ⏯ |
我们就这样的度过了圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 We spent Christmas like this | ⏯ |
今年的圣诞节就这样度过了 🇨🇳 | 🇬🇧 This years Christmas has been so spent | ⏯ |
这种这种圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 This kind of Merry Christmas | ⏯ |
但是在圣诞节这天要上与圣诞节有关的课 🇨🇳 | 🇬🇧 But on Christmas Day there are classes related to Christmas | ⏯ |
哈哈,这才是真正的圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Haha, this is the real Christmas | ⏯ |
这个圣诞节我要去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to school this Christmas | ⏯ |
它是圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Its Christmas | ⏯ |
也是圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Its Christmas, too | ⏯ |
这是一个非常令人期待的圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a very much anticipated Christmas | ⏯ |
圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Day | ⏯ |
圣诞节 🇭🇰 | 🇬🇧 Christmas | ⏯ |