Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
头像 🇨🇳 | 🇬🇧 Avatar | ⏯ |
神通 🇨🇳 | 🇬🇧 Avatar | ⏯ |
阿凡达 🇨🇳 | 🇬🇧 Avatar | ⏯ |
头像的 🇨🇳 | 🇬🇧 Avatar | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
我头像就是 🇨🇳 | 🇬🇧 My avatar is | ⏯ |
更换头像 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace your avatar | ⏯ |
头像就是 🇨🇳 | 🇬🇧 The avatar is | ⏯ |
你的头像是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your avatar | ⏯ |
我换了一个头像 🇨🇳 | 🇬🇧 I changed my avatar | ⏯ |
头像就是我 🇨🇳 | 🇬🇧 The avatar is me | ⏯ |
头像是你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the avatar you | ⏯ |
你看起来你长得像阿凡达 🇨🇳 | 🇬🇧 You look like Avatar | ⏯ |