Chinese to Vietnamese

How to say 量一量 in Vietnamese?

một số lượng

More translations for 量一量

量一下  🇨🇳🇬🇧  Take a measure
量  🇨🇳🇬🇧  volume
少量  🇨🇳🇬🇧  A few
力量  🇨🇳🇬🇧  Power
质量  🇨🇳🇬🇧  quality
测量  🇨🇳🇬🇧  measure
重量  🇨🇳🇬🇧  weight
衡量  🇨🇳🇬🇧  Measure
量杯  🇨🇳🇬🇧  Cup
入量  🇨🇳🇬🇧  Amount
出量  🇨🇳🇬🇧  Out
尽量  🇨🇳🇬🇧  Try
大量  🇨🇳🇬🇧  Lot
数量  🇨🇳🇬🇧  Quantity
音量  🇨🇳🇬🇧  Volume
量规  🇨🇳🇬🇧  Gauge
量大  🇨🇳🇬🇧  Large volume
量子  🇨🇳🇬🇧  Quantum
商量  🇨🇳🇬🇧  Discuss
量程  🇨🇳🇬🇧  Range

More translations for một số lượng

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me