Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
KO.WIN 🇨🇳 | 🇬🇧 KO. WIN | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Ko lmj ạk 🇨🇳 | 🇬🇧 Ko lmj-k | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
明天我们去菜市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow well go to the vegetable market | ⏯ |
我去市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the market | ⏯ |
明天几个人去超级市场 🇨🇳 | 🇬🇧 A few people will go to the supermarket tomorrow | ⏯ |
明天10点市场见 🇨🇳 | 🇬🇧 See the market at 10 oclock tomorrow | ⏯ |
早上好,明天我要去市场买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, Im going to the market tomorrow to buy food | ⏯ |
明天我要去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the airport tomorrow | ⏯ |
我想去市场 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the market | ⏯ |
我要去市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the market | ⏯ |
明天到菜市场买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the vegetable market tomorrow to buy food | ⏯ |
带我去菜市场超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to the vegetable market supermarket | ⏯ |
去菜市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the vegetable market | ⏯ |
去大市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the big market | ⏯ |
今天到市场去买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the market today to buy food | ⏯ |
明天八点去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the airport at eight tomorrow | ⏯ |
我要去超级市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the supermarket | ⏯ |
我们要去菜市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to the vegetable market | ⏯ |
我想去服装市场 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the clothing market | ⏯ |
我们去市场吧,今天平安夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the market, its Christmas Eve | ⏯ |
可以,明天去飞机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, go to the airport tomorrow | ⏯ |
你明天还去机场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to the airport tomorrow | ⏯ |