Vietnamese to Chinese

How to say ngày mai em đi chợ.anh có đi ko in Chinese?

我明天去市场

More translations for ngày mai em đi chợ.anh có đi ko

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
KO.WIN  🇨🇳🇬🇧  KO. WIN
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Ko lmj ạk  🇨🇳🇬🇧  Ko lmj-k
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai

More translations for 我明天去市场

明天我们去菜市场  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow well go to the vegetable market
我去市场  🇨🇳🇬🇧  Im going to the market
明天几个人去超级市场  🇨🇳🇬🇧  A few people will go to the supermarket tomorrow
明天10点市场见  🇨🇳🇬🇧  See the market at 10 oclock tomorrow
早上好,明天我要去市场买菜  🇨🇳🇬🇧  Good morning, Im going to the market tomorrow to buy food
明天我要去机场  🇨🇳🇬🇧  Im going to the airport tomorrow
我想去市场  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the market
我要去市场  🇨🇳🇬🇧  Im going to the market
明天到菜市场买菜  🇨🇳🇬🇧  Go to the vegetable market tomorrow to buy food
带我去菜市场超市  🇨🇳🇬🇧  Take me to the vegetable market supermarket
去菜市场  🇨🇳🇬🇧  Go to the vegetable market
去大市场  🇨🇳🇬🇧  Go to the big market
今天到市场去买菜  🇨🇳🇬🇧  Go to the market today to buy food
明天八点去机场  🇨🇳🇬🇧  Go to the airport at eight tomorrow
我要去超级市场  🇨🇳🇬🇧  Im going to the supermarket
我们要去菜市场  🇨🇳🇬🇧  Were going to the vegetable market
我想去服装市场  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the clothing market
我们去市场吧,今天平安夜  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the market, its Christmas Eve
可以,明天去飞机场  🇨🇳🇬🇧  Yes, go to the airport tomorrow
你明天还去机场吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to the airport tomorrow