Vietnamese to Chinese

How to say làm ra dược vàng bạc in Chinese?

金银制药

More translations for làm ra dược vàng bạc

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
ra is o ter i e $th,• and the pig is the twelfth  🇨🇳🇬🇧  ra is o ter i E $th, and the pig is the twelfth
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend

More translations for 金银制药

制药  🇨🇳🇬🇧  Pharmaceutical
银镀金  🇨🇳🇬🇧  Silver gold plated
金和银  🇨🇳🇬🇧  Gold and silver
金银花  🇨🇳🇬🇧  Honeysuckle
金制的  🇨🇳🇬🇧  Gold
制药机械  🇨🇳🇬🇧  Pharmaceutical machinery
创新药和仿制药  🇨🇳🇬🇧  Innovative and generic drugs
金银镶嵌  🇨🇳🇬🇧  Gold and silver inlays
银色五金  🇨🇳🇬🇧  Silver Hardware
药物制剂学  🇨🇳🇬🇧  Pharmacological Stos
航空制导弹药  🇨🇳🇬🇧  Aviation-guided munitions
银金语言表达  🇨🇳🇬🇧  Silver and gold language expression
它是纯银制作的表盘  🇨🇳🇬🇧  It is a dial made of sterling silver
银行账号有额度限制  🇨🇳🇬🇧  Bank account numbers are limited
正品只有银色五金  🇨🇳🇬🇧  The genuine is only silver hardware
专柜只有银色五金  🇨🇳🇬🇧  Theres only silver hardware in the counter
不,这不是黄金的,这是银饰银饰  🇨🇳🇬🇧  No, its not gold, its silver
金属制品有限公司  🇨🇳🇬🇧  Metal Products Co., Ltd
多少金额,我银行转你  🇨🇳🇬🇧  How much money i bank to transfer you
安徽永安制药有限公司  🇨🇳🇬🇧  Anhui Yongan Pharmaceutical Co., Ltd