我有全新的,全新的,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a brand new, brand new, okay | ⏯ |
都是我自己用的 全是旧的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all for my own use, its all old | ⏯ |
全新的 🇨🇳 | 🇬🇧 Brand new | ⏯ |
买新的,有时候和修理旧的一样神器 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a new one, sometimes the same as repairing an old artifact | ⏯ |
有全新包装箱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its got a brand new box | ⏯ |
旧的 🇨🇳 | 🇬🇧 The old one | ⏯ |
旧的 🇨🇳 | 🇬🇧 Old | ⏯ |
一个新的MOST 一个旧的,旧的是日本进口的 🇨🇳 | 🇬🇧 A new MOST one old, old is imported from Japan | ⏯ |
不是全新的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not brand new | ⏯ |
做全新的我 🇨🇳 | 🇬🇧 Do a brand new me | ⏯ |
我现在都做新版的,旧的已经淘汰了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im doing the new version now, and the old ones out | ⏯ |
辞旧迎新 🇨🇳 | 🇬🇧 Say goodbye to the old and welcome the new | ⏯ |
除旧迎新 🇨🇳 | 🇬🇧 In addition to the old welcome new | ⏯ |
新旧交替 🇨🇳 | 🇬🇧 Old and new alternate | ⏯ |
新的老的都用 🇨🇳 | 🇬🇧 The new and old are all used | ⏯ |
全新没拆开的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its new, its not open | ⏯ |
全新的豪沃371 🇨🇳 | 🇬🇧 The new Hauvo 371 | ⏯ |
全部都是的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all | ⏯ |
不不不,我们的产品都是全新的 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no, no, our products are brand new | ⏯ |
和我的父母和我的家庭都有一个新年计划 🇨🇳 | 🇬🇧 My parents and my family have a New Years plan | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |