我去买等你回国再给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy it and ill give it to you when you get home | ⏯ |
你删除了,你再去中国找我 我在中国等你 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn xóa, bạn đi đến Trung Quốc để tìm thấy tôi tôi đang chờ đợi bạn ở Trung Quốc | ⏯ |
我再买给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy it for you | ⏯ |
等我回中国,给你带多多的 🇨🇳 | 🇯🇵 私が中国に帰ったら、あなたに多くを持っていってください | ⏯ |
等你到中国再说 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ cho đến khi bạn đến Trung Quốc | ⏯ |
回去买套给你 🇨🇳 | 🇹🇭 ย้อนกลับไปและซื้อถุงยางอนามัย | ⏯ |
先欠着你的圣诞礼物等你回中国再给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I owe you a Christmas present and Ill give you it to you when you get back to China | ⏯ |
欢迎你再回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre welcome back to China | ⏯ |
我回回来再给你 🇨🇳 | 🇪🇸 Te lo devolveré | ⏯ |
等回来给你买来吃 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ cho đến khi tôi trở lại và mua cho bạn một cái gì đó để ăn | ⏯ |
我回去给你寄些中国特产 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ quay lại và gửi cho bạn một số đặc sản Trung Quốc | ⏯ |
等你去中国我请你吃中国的鱼 🇨🇳 | 🇵🇹 Quando você vai para a China eu vou comer peixe chinês | ⏯ |
等你回来先再给你一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you one later when you come back | ⏯ |
你给我回国 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたは私に戻ってくだします | ⏯ |
你和我一起回中国再回来 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたは私と一緒に中国に戻って戻ってくる | ⏯ |
你要买回去韩国 🇨🇳 | 🇰🇷 한국을 다시 사주겠죠 | ⏯ |
我去给你买 🇨🇳 | 🇰🇷 난 너를 사줄게 | ⏯ |
你好,我要去中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Xin chào, tôi sẽ đến Trung Quốc | ⏯ |
我等着你回来 🇨🇳 | 🇭🇰 我等著你回來 | ⏯ |
Ill give it to you when I get back tonight 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you when i get back tonight | ⏯ |
我去买等你回国再给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy it and ill give it to you when you get home | ⏯ |
先欠着你的圣诞礼物等你回中国再给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I owe you a Christmas present and Ill give you it to you when you get back to China | ⏯ |
还给你 🇨🇳 | 🇬🇧 And give it back to you | ⏯ |
明天还给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it back to you tomorrow | ⏯ |
一会儿还给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it back to you later | ⏯ |
归还给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it back to you | ⏯ |
把它还给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it back to you | ⏯ |
好的,我回去以后发给您 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill send it to you when I get back | ⏯ |
我下班了再给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you when I get off work | ⏯ |
买回来以后需要你们自己搬运 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to carry it yourself when you buy it back | ⏯ |
什么时候回来买 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you come back to buy it | ⏯ |
给你配 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you | ⏯ |
送你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you | ⏯ |
我拿给你换 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you | ⏯ |
送你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you | ⏯ |
我送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you | ⏯ |
我给你给你,刚才看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you | ⏯ |
我给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you | ⏯ |