Chinese to Vietnamese

How to say 如果我不能订机票 你来不来 in Vietnamese?

Nếu tôi không thể đặt vé, bạn không thể đến

More translations for 如果我不能订机票 你来不来

如果你能来  🇨🇳🇬🇧  If you can come
如果能重来  🇨🇳🇬🇧  If we can do it again
你帮我问问他能不能来?如果能来的话,那一起来  🇨🇳🇬🇧  Can you help me ask if he can come? If you can come, come together
如果不能  🇨🇳🇬🇧  If you cant
如果你能来到北  🇨🇳🇬🇧  If you can come north
如果你不方便,你可以不来  🇨🇳🇬🇧  If you are not convenient, you can not come
我不能来  🇨🇳🇬🇧  I cant come
如果你不想来,你就不来。你自己决定吧!  🇨🇳🇬🇧  If you dont want to come, you wont. Decide for yourself
如果不是你让我回来,我不会再来芭提雅  🇨🇳🇬🇧  If it wasnt for you, I wouldnt be coming back to Pattaya
订机票  🇨🇳🇬🇧  Book a ticket
订机票  🇨🇳🇬🇧  Book your ticket
如果你能来就回信给我  🇨🇳🇬🇧  Write back to me if you can come
你不能上来  🇨🇳🇬🇧  You cant come up
如果昨天能重来  🇨🇳🇬🇧  If i could do it again yesterday
你来不来,不来我走了  🇨🇳🇬🇧  Youre not coming, youre not coming, Im leaving
如果你说不要我就不会带过来了  🇨🇳🇬🇧  If you say no, I wont bring it
如果我的好朋友你能来我将感激不尽  🇨🇳🇬🇧  I would appreciate it if i could come with my good friend
不是我在网上订的机票  🇨🇳🇬🇧  I didnt book a ticket online
假如我把你娶了,你白天能不能来  🇨🇳🇬🇧  If I marry you, can you come during the day
如果明天他不来参加聚会,我也不来了  🇨🇳🇬🇧  If he doesnt come to the party tomorrow, neither will I

More translations for Nếu tôi không thể đặt vé, bạn không thể đến

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau