Vietnamese to Chinese

How to say em ghét anh in Chinese?

我恨你

More translations for em ghét anh

em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó

More translations for 我恨你

我恨你  🇨🇳🇬🇧  I hate you
恨你  🇨🇳🇬🇧  Hate you
恨你  🇨🇳🇬🇧  I hate you
我恨你,我爱你  🇨🇳🇬🇧  I hate you, I love you
你恨我什么  🇨🇳🇬🇧  What do you hate about me
你现在恨我吗  🇨🇳🇬🇧  Do you hate me now
我恨你,却也爱你  🇨🇳🇬🇧  I hate you, but I love you
我恨美国  🇨🇳🇬🇧  I hate America
7会恨我  🇨🇳🇬🇧  7 will hate me
我恨爸爸  🇨🇳🇬🇧  I hate Dad
我恨你,你这个荡妇  🇨🇳🇬🇧  I hate you, you slut
我恨你这个骚逼  🇨🇳🇬🇧  I hate you for this snarling
我会恨你一辈子  🇨🇳🇬🇧  Ill hate you for the rest of my life
我恨自己爱上你  🇨🇳🇬🇧  I hate that Im in love with you
怨恨  🇨🇳🇬🇧  Resentment
痛!恨!  🇨🇳🇬🇧  Pain! Hate
憎恨  🇨🇳🇬🇧  Hate
仇恨  🇨🇳🇬🇧  Hatred
讨厌你,恨死你  🇨🇳🇬🇧  Hate you, hate you
更恨我自己  🇨🇳🇬🇧  Hate myself more