Chinese to Vietnamese

How to say 去玩挺好的 in Vietnamese?

Rất tốt để đi và chơi

More translations for 去玩挺好的

英文挺好玩的  🇨🇳🇬🇧  English is fun
挺好玩儿啊!  🇨🇳🇬🇧  Its fun
上海还挺好玩的  🇨🇳🇬🇧  Shanghai is still very interesting
挺好的  🇨🇳🇬🇧  Good
挺好的  🇨🇳🇬🇧  Pretty good
看上去挺好  🇨🇳🇬🇧  It looks good
我挺好的  🇨🇳🇬🇧  Im fine
挺好的呀  🇨🇳🇬🇧  Its good
她挺好的  🇨🇳🇬🇧  Shes fine
挺好听的  🇨🇳🇬🇧  Its nice
挺好  🇨🇳🇬🇧  Very good
我带你去吃好吃的,玩好玩的  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to eat delicious, play fun
你挺好看的  🇨🇳🇬🇧  You look good
说你挺好的  🇨🇳🇬🇧  Say youre fine
你挺好用的  🇨🇳🇬🇧  Youre good at it
那边挺好的  🇨🇳🇬🇧  Its good over there
那还挺好的  🇨🇳🇬🇧  Thats good
您好。挺薄的  🇨🇳🇬🇧  Hello. Its thin
她也挺好的  🇨🇳🇬🇧  Shes fine, too
挺好喝  🇨🇳🇬🇧  Its delicious

More translations for Rất tốt để đi và chơi

Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality