Vietnamese to Chinese

How to say Nghe rồi nghe rồi in Chinese?

听,听

More translations for Nghe rồi nghe rồi

Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you

More translations for 听,听

我听听  🇨🇳🇬🇧  Ill listen
听听音乐  🇨🇳🇬🇧  Listen to the music
听没听到  🇨🇳🇬🇧  I didnt hear you
听听懂吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand me
听  🇨🇳🇬🇧  hear
读给我听听  🇨🇳🇬🇧  Read it to me
给你听听吧  🇨🇳🇬🇧  Let you hear it
听不懂听不懂  🇨🇳🇬🇧  Dont understand
听众  🇨🇳🇬🇧  Audience
试听  🇨🇳🇬🇧  Listen
收听  🇨🇳🇬🇧  Listen
听好  🇨🇳🇬🇧  Listen to me
听课  🇨🇳🇬🇧  Lectures
听到  🇨🇳🇬🇧  Hear
听话  🇨🇳🇬🇧  Obedient
听话  🇨🇳🇬🇧  Be good
听觉  🇨🇳🇬🇧  Auditory
听写  🇨🇳🇬🇧  Dictation
听着  🇨🇳🇬🇧  Listen to me
听懂  🇨🇳🇬🇧  Understand