活动下降 🇨🇳 | 🇬🇧 Activity dropped | ⏯ |
你可以原地活动活动,休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You can get a break from your activities in situ | ⏯ |
一些活动 🇨🇳 | 🇬🇧 Some activities | ⏯ |
活动 🇨🇳 | 🇬🇧 Activities | ⏯ |
活动 🇨🇳 | 🇬🇧 activity | ⏯ |
一周的活动 🇨🇳 | 🇬🇧 Activities of the week | ⏯ |
那一款有活动,活动价是999 🇨🇳 | 🇬🇧 That one has activities, the activity price is 999 | ⏯ |
打搅一下,接下来有活动课吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is there an activity class | ⏯ |
请活动一下你的踝关节 🇨🇳 | 🇬🇧 Please move your ankles | ⏯ |
圣诞节活动如下 🇨🇳 | 🇬🇧 The Christmas activities are as follows | ⏯ |
活动安排,活动安排 🇨🇳 | 🇬🇧 Event schedule, event arrangement | ⏯ |
一些公开活动 🇨🇳 | 🇬🇧 Some public events | ⏯ |
做活动 🇨🇳 | 🇬🇧 Do activities | ⏯ |
有活动 🇨🇳 | 🇬🇧 There are activities | ⏯ |
等活动 🇨🇳 | 🇬🇧 and other activities | ⏯ |
活动书 🇨🇳 | 🇬🇧 Activity Book | ⏯ |
活动里 🇨🇳 | 🇬🇧 At the event | ⏯ |
今天下午将举行一场活动 🇨🇳 | 🇬🇧 There will be an event this afternoon | ⏯ |
下周一我们有个外出活动 🇨🇳 | 🇬🇧 We have an outing next Monday | ⏯ |
下午就去参加活动 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the event in the afternoon | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |