圣诞节是西方国家最大的节日 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas is the biggest holiday in western countries | ⏯ |
你们国家过圣诞节吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have Christmas in your country | ⏯ |
圣诞节在西方国家非常受欢迎 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas is very popular in Western countries | ⏯ |
圣诞节是大部分西方国家最重要的节日 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas is the most important holiday in most Western countries | ⏯ |
圣诞节是西方的传统节日 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas is a traditional festival in the West | ⏯ |
圣诞节是西方文化 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas is Western culture | ⏯ |
圣诞节是你们国家很盛大的节日,祝圣诞节快乐! 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas is a very big holiday in your country, I wish you a merry Christmas | ⏯ |
我们的圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Our Christmas | ⏯ |
你们这里圣诞节会怎样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going to happen for Christmas here | ⏯ |
你们圣诞节回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you all come home for Christmas | ⏯ |
圣诞节我们这里也很热闹,还有文艺节目 🇨🇳 | 🇬🇧 Were also here for Christmas, and theres a show of literature and art | ⏯ |
你们国家圣诞节放几天假 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days is it for Christmas in your country | ⏯ |
你的国家过不过圣诞节的 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you live christmas in your country | ⏯ |
你老家也是过圣诞节的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your hometown also shaving For Christmas | ⏯ |
也就是我们的圣诞节了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its our Christmas | ⏯ |
也是圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Its Christmas, too | ⏯ |
美国的圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas in America | ⏯ |
在西方国家,圣诞节是一个非常受欢迎的节日 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas is a very popular holiday in Western countries | ⏯ |
圣诞节,圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas, Christmas | ⏯ |
圣诞节我们也不放假 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have a holiday at Christmas | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |