Chinese to Vietnamese

How to say 一直第一名啊! in Vietnamese?

Luôn là đầu tiên

More translations for 一直第一名啊!

第一名  🇨🇳🇬🇧  The first
第一名  🇨🇳🇬🇧  First place
得第一名  🇨🇳🇬🇧  first place
得了第一名  🇨🇳🇬🇧  Got the first place
中国第一名  🇨🇳🇬🇧  First place in China
我们拿第一名  🇨🇳🇬🇧  We take the first place
他得了第一名  🇨🇳🇬🇧  He won the first prize
我一直想做一名老师  🇨🇳🇬🇧  I always wanted to be a teacher
比赛的了第一名  🇨🇳🇬🇧  The first place in the competition
比赛得了第一名  🇨🇳🇬🇧  The first place in the competition
第一名比我们好  🇨🇳🇬🇧  First place is better than us
均获得了第一名  🇨🇳🇬🇧  won the first place
全国第一名宝座  🇨🇳🇬🇧  Countrys No
你下一啊,第三季  🇨🇳🇬🇧  Youre next, season three
我怎样成为第一名  🇨🇳🇬🇧  How do I get to number one
第一  🇨🇳🇬🇧  First
第一,第二  🇨🇳🇬🇧  First, second
一直  🇨🇳🇬🇧  Always
一直  🇨🇳🇬🇧  always
一直直走  🇨🇳🇬🇧  Go straight

More translations for Luôn là đầu tiên

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda  🇨🇳🇬🇧  Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda