Chinese to Vietnamese

How to say 来越南之前刚做的,现在结痂了 in Vietnamese?

Những gì tôi vừa làm trước khi đến Việt Nam, bây giờ nó knotted

More translations for 来越南之前刚做的,现在结痂了

现在你越来越漂亮了  🇨🇳🇬🇧  Now youre getting prettier and prettier
现在中国人结婚的年龄越来越大  🇨🇳🇬🇧  NowChinese getting married is getting older
在越南  🇨🇳🇬🇧  In Vietnam
英语现在越来越重要了  🇨🇳🇬🇧  English is becoming more and more important now
之前还用英语聊天 怎么现在又用越南语聊天了  🇨🇳🇬🇧  Before also chatted in English How can I chat in Vietnamese now
之后展会越做越大,越来越有名气  🇨🇳🇬🇧  After that, the show grew bigger and more famous
现在中国人结婚的年龄越来越大,生孩子的年龄也越来越大  🇨🇳🇬🇧  Now Chinese get older and older
越南的  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
到越南了  🇨🇳🇬🇧  Im in Vietnam
中国的足球现在真是越来越烂了  🇨🇳🇬🇧  Chinese football is getting worse and worse now
现在我的学习也越来越好  🇨🇳🇬🇧  Now my study is getting better and better
现在的演员演技越来越差  🇨🇳🇬🇧  The actors are getting worse and worse now
在…之前  🇨🇳🇬🇧  In... Before
在...之前  🇨🇳🇬🇧  In... Before
在之前  🇨🇳🇬🇧  Before
现在白天越来越多,温度也越来越低  🇨🇳🇬🇧  Now there are more and more days and the temperature is getting lower
大家晚上好,我在一小时之前刚刚结束下班  🇨🇳🇬🇧  Good evening, everyone, I just finished work an hour ago
现在微信的功能越来越强大  🇨🇳🇬🇧  Now WeChat is getting more and more powerful
我刚刚到越南一个多月  🇨🇳🇬🇧  Ive just been in Vietnam for over a month
在午饭之前回来  🇨🇳🇬🇧  Come back before lunch

More translations for Những gì tôi vừa làm trước khi đến Việt Nam, bây giờ nó knotted

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
新垣结衣  🇨🇳🇬🇧  New knotted clothes
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me